• MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U9TKH-8 (1 HP, INVERTER)
  • MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U9TKH-8 (1 HP, INVERTER)
Trượt qua hình ảnh để phóng to
Tính năng nổi bật
- Loại máy lạnh: 1 HP - 1 chiều
- Công nghệ Inverter
- Loại gas: R-32
- Khử mùi, kháng khuẩn
Mã sản phẩmB02070008
Số lượng 100 sản phẩm
Giá Bán12,900,000 VNĐ Tiết kiệm 20%
Giá Khuyến Mãi10,350,000 VNĐ (Đã có VAT)
Thương hiệuPanasonic
Bảo Hành12 tháng
Màu sắc
Bình chọn
5/5 (40 lượt)

Description: Bình Minh Digital Rating: 5 out of 5
Chi tiết sản phẩm
 
 
 
Dòng máy lạnh Sky series 2017 vừa được Panasonic giới thiệu cách đây vài tháng với rất nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến được giới thiệu hứa hẹn sẽ là sự thay đổi lý tưởng cho những chiếc máy lạnh già nua cũ kỹ hao tốn điện năng quá nhiều mà cơ quan hay gia đình bạn đang sử dụng. Với model máy lạnh PANASONIC CU/CS-U9TKH-8 (1 HP, INVERTER) với công suất làm lạnh 1. HP, phù hợp với những căn phòng ngủ hoặc phòng làm việc có diện tích từ 15 mét vuông
 
Kiểu thiết kế AERO SLIM, với đường nét mảnh mai, mỏng hơn 37 mm so với các mẫu trước đó của hãng
 
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U12TKH-8 ( 1,5 HP, INVERTER)
 
 
 Những tính năng công nghệ chính
 
+Cánh đảo gió kép Aerowings giúp làm lạnh nhanh hơn
 
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U12TKH-8 ( 1,5 HP, INVERTER)
+Công nghệ Inverter tiên tiến
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U12TKH-8 ( 1,5 HP, INVERTER)
+Lọc sạch không khí nhờ Nanoe-G
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U12TKH-8 ( 1,5 HP, INVERTER)
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U12TKH-8 ( 1,5 HP, INVERTER)
 
+Công nghệ P-TECh cho luồng gió cực mạnh
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U12TKH-8 ( 1,5 HP, INVERTER)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MODEL (50Hz)

Khối trong nhà

CS-U9TKH-8

Khối ngoài trời

CU-U9TKH-8

Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất-lớn nhất)

kW

2.55 (0.84-3.20)

(nhỏ nhất-lớn nhất)

Btu/giờ

8,700 (2,860-10,900)

Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF)

5.60

EER

(nhỏ nhất-lớn nhất)

W/W

3.75 (3.73 ~ 3.64)

Thông số điện

Điện áp

V

220

Cường độ dòng điện

A

3.4

Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)

W

680 (225-880)

Khử ẩm

L/giờ

1.6

(Pt/giờ)

3.4

Lưu thông khí

Khối trong nhà

m³/phút (ft³/phút)

10.6 (375)

Khối ngoài trời

m³/phút (ft³/phút)

26.5 (940)

Độ ồn

Khối trong nhà (H / L / Q-Lo)

dB (A)

38/26/23

Khối ngoài trời (H / L)

dB (A)

47

Kích thước

Cao

mm

295 (511)

inch

11-5/8 (20-1/8)

Rộng

mm

919 (650)

inch

36-3/16 (25-19/32)

Sâu

mm

199 (230)

inch

7-27/32 (9-1/16)

Khối lượng tịnh

Khối trong nhà

kg (lb)

9 (20)

Khối ngoài trời

kg (lb)

20 (44)

Đường kính ống dẫn

Ống lỏng

mm

Ø 6.35

inch

1/4

Ống ga

mm

Ø 9.52

inch

3/8

Nối dài ống

Chiều dài ống chuẩn

m

7.5

Chiều dài ống tối đa

m

20

Chênh lệch độ cao tối đa

m

15

Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*

g/m

10

Nguồn cấp điện

Khối trong nhà

 

 

    Bình luận

    Copyright © 2015 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÂN PHỐI BÌNH MINH

    GPDKKD số 0310697334, cấp ngày 17/03/2011 tại Sở kế hoạch và Đầu tư TP.Hồ Chí Minh
    Trụ sở chính: 116 Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
    Show room:Toà Sarica B.002, Đường D9, Khu Đô Thị Sa La, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức (Quận 2 cũ)
    Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000