- Không có sản phẩm nào
- T2-T6: 8h15 - 17h15 - T7-CN: 8h15-16h15
- 0938338315 0919622882
- Cảm biến CMOS 24.2 megapixel
- Công nghệ Hybrid CMOS AF III
- Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6
- Điểm lấy nét 49 điểm
- Màn hình LCD 3.0inch cảm ứng xoay lật 180độ
- Tốc độ màn trập 1/4000 đến 30 giây
- Tốc độ chụp liên tục tối đa 4.6 hình/giây
- ISO 100 – 12800
- Quay phim Full HD
- Kết nối wifi
- Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC
- Trọng lượng 85g
- Pin tương thích LP-E17
- Phụ kiện máy ảnh đi kèm : Pin, sạc pin, dây đeo,
cataloge,phiếu bảo hành
Mã sản phẩm | A01010055 |
Số lượng | 100 sản phẩm |
Giá Bán | 10,200,000 VNĐ(Chưa có VAT) |
Thương hiệu | Canon |
Bảo Hành | 24 tháng |
Xuất Xứ | Nhật bản |
Màu sắc | |
Bình chọn |
Máy Ảnh Canon EOS M3 body (Đen )
Description: Bình Minh Digital
Written by: Bình Minh
Rating: 5
out of 5
|
Loại máy ảnh |
|
|
Loại máy ảnh |
Dòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ ống kính đơn |
|
Phương tiện ghi hình |
Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC |
|
Kích thước bộ cảm biến ảnh |
Xấp xỉ 22,3 x 14,9mm |
|
Ống kính tương thích |
(1) Xấp xỉ 22,3 x 14,9mm |
|
(2) Ống kính EF của Canon (bao gồm các loại ống kính EF-S) * |
||
Ngàm gắn ống kính |
Ngàm gắn EF-M của Canon |
|
Bộ cảm biến ảnh |
|
|
Loại cảm biến |
Cảm biến CMOS |
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 24,2 megapixels |
|
Tỉ lệ khuôn hình |
3:2 |
|
Tính năng xóa bụi bẩn trên dữ liệu |
Tự động xóa / Xóa bằng tay, Xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu |
|
Hệ thống ghi hình |
|
|
Định dạng ghi hình |
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 |
|
Loại ảnh |
JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon) |
|
Điểm ảnh ghi hình |
L (Ảnh cỡ lớn): |
Xấp xỉ 24,00 megapixels (6000 x 4000) |
M (Ảnh cỡ trung): |
Xấp xỉ 12,40 megapixels (4320 x 2880) |
|
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): |
Xấp xỉ 5,50 megapixels (2880 x 1920) |
|
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): |
Xấp xỉ 3,50 megapixels (2304 x 1536) |
|
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): |
Xấp xỉ 350.000 pixels (720 x 480) |
|
RAW: |
Xấp xỉ 24,00 megapixels (6000 x 4000) |
|
Xử lí ảnh trong khi chụp |
|
|
Kiểu ảnh |
Chụp tự động, chụp tiêu chuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp giữ nguyên, chụp đơn sắc, ảnh User Def. 1 - 3 |
|
Cân bằng trắng |
Cân bằng trắng tự động, cài đặt trước cân bằng trắng ( ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng |
|
Giảm nhiễu |
Áp dụng với chụp ảnh phơi sáng và ISO tốc độ cao |
|
Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự động |
Tự động tối ưu hóa nguồn sáng |
|
Ưu tiên tông màu nổi bật |
Có |
|
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, bù quang sai |
|
Lấy nét tự động |
|
|
Loại |
Hybrid CMOS AF III (AF 1 điểm, AF ưu tiên khuôn mặt và dò tìm vật chụp) |
|
Các điểm AF |
49 điểm (tối đa) |
|
Phạm vi độ sáng lấy nét |
EV 2 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Thao tác lấy nét |
One-Shot AF, Servo AF |
|
Lấy nét liên tục |
Có thể |
|
Tia sáng hỗ trợ AF |
Tích hợp (đèn LED) |
|
Điều chỉnh độ phơi sáng |
|
|
Các chế độ đo sáng |
Đo sáng theo thời gian thực với bộ cảm biến |
|
Phạm vi đo sáng |
EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Điều chỉnh độ phơi sáng |
Chương trình AE, AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay |
|
Tốc độ ISO |
Cài đặt bằng tay dải ISO 100 – 12800, mở rộng ISO tới "H" (tương đương tới dải ISO 25600) có thể cài đặt tự động |
|
Bù phơi sáng |
Bù phơi sáng bằng tay: |
±3 bước sáng, tăng giảm 1/3 bước |
AEB: |
±2 điểm, tăng giảm 1/3 điểm (có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay) |
|
AE lock |
Tự động: |
Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét |
Bằng tay: |
Bằng phím khóa AE |
|
Màn trập |
|
|
Loại |
Màn trập tiêu cự phẳng điều khiển điện tử |
|
Tốc độ màn trập |
1/4000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độ chụp), đèn tròn, xung X ở 1/200 giây |
|
Đèn Flash |
|
|
Đèn flash tích hợp |
Đèn flash tự động kéo ra, thu vào |
|
Đèn flash bên ngoài |
Đèn Speedlite seri EX (có thể cài đặt chức năng đèn flash với chiếc máy này |
|
Đo sáng đèn flash |
Đèn flash tự động E-TTL II |
|
Bù phơi sáng đèn Flash |
±2 bước sáng tăng giảm 1/3 bước |
|
Khóa FE |
Có |
|
Hệ thống chụp |
|
|
Các chế độ chụp |
Chụp một ảnh, chụp liên tiếp |
|
Chế độ hẹn giờ |
Tắt / Hẹn giờ chụp sau 2 giây, hẹn giờ chụp sau 10 giây / điều khiển từ xa |
|
Tốc độ chụp liên tiếp |
Tối đa xấp xỉ 4,2 ảnh/giây |
|
Chụp liên tiếp tối đa |
Ảnh JPEG cỡ lớn/ đẹp: |
Xấp xỉ 1000 ảnh |
RAW: |
Xấp xỉ 5 ảnh |
|
Ảnh RAW + ảnh JPEG cỡ lớn/ đẹp: |
Xấp xỉ 4 ảnh |
|
* Số liệu trên dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (ISO 100 và kiểu ảnh “chuẩn” sử dụng thẻ nhớ UHS-I dung lượng 16GB tuân theo chuẩn thử nghiệm của Canon |
||
Chụp ảnh tĩnh |
|
|
Tỉ lệ khuôn hình |
3:2, 4:3, 16:9, 1:1 |
|
Lấy nét chế độ AF |
AF, MF (lấy nét bằng tay, có thể phóng to xấp xỉ 5x / 10x), AF+MF |
|
AF chụp liên tiếp |
Có sẵn |
|
Màn trập cảm ứng |
Có sẵn |
|
Hiển thị đường lưới |
2 loại |
|
Bộ lọc sáng tạo |
Bao gồm khi ở chế độ chụp |
|
Ngắm trước trường ảnh sâu |
Có sẵn |
|
Quay phim |
|
|
Chuẩn nén hình |
MPEG-4 AVC/H.264 |
|
Định dạng ghi tiếng |
MPEG-4 AAC-LC |
|
Định dạng ghi hình |
MP4 |
|
Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét |
1920 x 1080 (Full HD) |
30p / 25p / 24p |
1280 x 720 (HD) |
60p / 50p |
|
640 x 480 (SD) |
30p / 25p |
|
* 30p: 29.97 fps, 25p: 25.00 fps, 24p: 23.976 fps, 60p: 59.94 fps, 50p: 50.00 fps |
||
Kích thước file |
1920x1080 (30p / 25p / 24p) |
Xấp xỉ 172,6MB/phút |
1280x720 (60p / 50p) |
Xấp xỉ 115,4MB/phút |
|
640x480 (30p / 25p) |
Xấp xỉ 22,4MB/phút |
|
Phương pháp lấy nét |
Phương pháp Hybrid CMOS AF III* (AF một điểm, AF ưu tiên khuôn mặt và dò tìm vật chụp), lấy nét bằng tay |
|
Các chế độ đo sáng |
Đo sáng toàn bộ |
|
Servo AF |
Có sẵn |
|
Phạm vi đo sáng |
EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Điều chỉnh phơi sáng |
Chương trình AE dành cho quay phim và phơi sáng bằng tay |
|
Bù phơi sáng |
±3 điểm tăng giảm 1/3 điểm |
|
Tốc độ ISO |
Chụp phơi sáng tự động: |
ISO 100 – 3200 (Full HD) |
Chụp phơi sáng bằng tay: |
ISO 100 - 3200 (Full HD) Tự động cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400 (HD / SD) hoặc cài đặt bằng tay, H (ISO 6400 (Full HD) / tương đương ISO 12800 (HD / SD) |
|
Quay phim với hiệu ứng thu nhỏ |
Có sẵn |
|
Ghi tiếng |
Microphone stereo tích hợp |
|
Hiển thị đường lưới |
2 loại |
|
Màn hình LCD |
|
|
Loại |
Màn hình màu tinh thể lỏngTFT |
|
Kích thước màn hình và điểm ảnh |
Rộng 7,7cm (3,0in) (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh |
|
Điều chỉnh góc ngắm |
Có thể |
|
Điều chỉnh độ sáng |
Điều chỉnh bằng tay (5 mức) |
|
Ngôn ngữ giao diện |
25 |
|
Công nghệ màn hình cảm ứng |
Cảm biến điện dung |
|
Trợ giúp |
Có thể hiển thị |
|
Xem lại ảnh |
|
|
Định dạng hiển thị ảnh |
Hiển thị một ảnh, hiển thị một ảnh + hiển thị thông tin (thông tin cơ bản, thông tin chụp hình, histogram, kiểu ảnh, giảm nhiễu, và dữ liệu chỉnh sửa, hiển thị ảnh index (6/12/42/110 ảnh), có thể xoay ảnh |
|
Phóng to zoom |
Xấp xỉ 1,5x - 10x |
|
Cảnh báo dư sáng |
Nhấp nháy hiển thị dư sáng |
|
Phương pháp trình duyệt ảnh |
Nhảy một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảy ảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá, hiển thị ảnh theo cách cuốn dần lên |
|
Xoay ảnh |
Có thể |
|
Rating |
Có |
|
Xem lại phim |
Có thể xem (màn hình LCD, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp |
|
Bảo vệ ảnh |
Có thể |
|
Xem trình duyệt |
Xem tất cả ảnh, xem ảnh lọc theo kiểu dò tìm ảnh |
|
Xử lí hậu kì ảnh |
|
|
Bộ lọc sáng tạo |
Ảnh sần đen trắng, tiêu cự mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ |
|
Thay đổi cỡ ảnh |
Có thể |
|
Chỉnh sửa đỏ mắt |
Có thể |
|
In trực tiếp |
|
|
Máy in tương thích |
Máy in tương thích PictBridge (kết nối USB và mạng LAN không dây) |
|
Loại ảnh có thể in |
Ảnh JPEG và RAW(có thể in các ảnh RAW hiển thị như ảnh JPEG chỉ khi ảnh được chụp bởi cùng một model máy) |
|
Trình tự in |
Tương thích DPOF Version 1.1 |
|
Các chức năng tùy chọn |
|
|
Các chức năng tùy chọn |
6 |
|
Đăng kí My Menu |
Có thể |
|
Thông tin bản quyền |
Đăng nhập và Bao gồm |
|
Kết nối giao tiếp người sửdụng |
|
|
Ngõ cắm số |
Mạng PC in trực tiếp (tương đương USB tốc độ cao) |
|
Ngõ ra HDMI Mini |
Loại C (tự động chuyển đổi độ phân giải) |
|
Ngõ VÀO microphone cắm ngoài |
Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm |
|
Điều khiển từ xa không dây |
Điều khiển từ xa RC-6 |
|
Mạng LAN không dây |
|
|
Tương thích chuẩn |
IEEE 802.11 b/g/n |
|
Phương pháp truyền |
Điều biến DS-SS (IEEE 802.11b) điều biến OFDM (IEEE 802.11 g/n) |
|
Phạm vi truyền |
Xấp xỉ 15m (49,21ft.) |
|
Tần suất truyền (truyền trung tâm) |
Tần suất: 2412 đến 2462 MHz, |
|
Phương pháp kết nối |
Chế độ hạ tầng*, chế độ điểm tiếp nhận máy ảnh |
|
Độ an toàn |
Phương pháp xác thực: hệ mở, khóa chung, WPA/WPA2-PSK |
|
Chức năng mạng làm việc |
|
|
Chuyển ảnh giữa các máy ảnh |
Chuyển một ảnh, chuyển ảnh đã lựa chọn, chuyển ảnh đã thay đổi kích thước |
|
Kết nối với điện thoại thông minh |
Xem / Điều chỉnh / Nhận ảnh từ một điện thoại thông minh |
|
In từ máy in kết nối Wi-fi |
Có thể chuyển ảnh định in sang máy in hỗ trợ Wi-Fi. |
|
Gửi ảnh lên một dịch vụ web |
Có thể chuyển ảnh trong máy ảnh hoặc đường kết nối tới các dịch vụ web |
|
Xem ảnh sử dụng media player |
Có thể xem ảnh sử dụng phần mềm media player tương thích DLNA |
|
Nguồn điện |
|
|
Pin |
Bộ pin LP-E17 (số lượng 1) |
|
Số lượng ảnh có thể ghi |
Xấp xỉ 250 ảnh ở 23°C / 73°F, xấp xỉ 185 ảnh ở 0°C / 32°F * khi bộ pin LP-E17 được sạc đầy. |
|
Kích thước và Trọng lượng |
|
|
Kích thước (W x H x D) |
Xấp xỉ 110,9 x 68,0 x 44,4mm / 4,4 x 2,7 x 1,7in. |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 366g / 12,9oz. (theo chỉ dẫn của CIPA: thân máy + pin + thẻ) |
|
Môi trường vận hành |
|
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
0°C - 40°C / 32°F - 104°F |
|
Độ ẩm khi làm việc |
85% hoặc thấp hơn |
|
Bộ pin LP-E17 |
|
|
Loại pin |
Pin lithi ion loại sạc được |
|
Hiệu điện thế chuẩn |
7,2 V DC |
|
Dung lượng pin |
1040 mAh |
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
Khi sạc: 5°C - 40°C / 41°F - 104°F |
|
Độ ẩm khi làm việc |
85% hoặc thấp hơn |
|
Kích thước (W x H x D) |
Xấp xỉ 33,0 x 14,0 x 49,4mm / 1,30 x 0,55 x 1,94in. |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 45g / 1,59oz. |
|
Bộ sạc LC-E17 |
|
|
Pin tương thích |
Bộ pin LP-E17 |
|
Thời gian sạc |
Xấp xỉ 2 giờ (ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)) |
|
Nguồn điện |
100 - 240V AC (50 / 60 Hz) |
|
Nguồn ra |
8,4 V DC / 700 mA |
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
5°C - 40°C / 41°F - 104°F |
|
Độ ẩm khi làm việc |
85% hoặc thấp hơn |
|
Kích thước (W x H x D) |
Xấp xỉ 67,3 x 27,7 x 92,2mm / 2,65 x 1,09 x 3,63in. |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 85g / 3oz. |
- Giảm đến 4,910,000 vnđTrả góp
Máy Ảnh Canon EOS M5 Kit 15-45mm F/3.5-6.3 IS STM
20,990,000 đ 25,900,000 đMua hàng - Giảm đến 2,010,000 vnđTrả góp
Máy Ảnh Canon EOS M6 Mark II Body/ Đen
22,990,000 đ 25,000,000 đMua hàng
Nhấn số để gọi ngay
THƯƠNG HIỆU
NGÀNH HÀNG LIÊN QUAN
Sản phẩm nổi bật
Tin tức mới nhất
- Đặt Hàng Hôm Nay, Nhận Ngay Ưu Đãi - Microphone RØDE Wireless GO II
- Đón Tết Rộn Ràng Nhận Lì Xì Ngập Tràn
- Tết Sum Vầy, Đong Đầy Khoảnh Khắc
- Cần Lưu Ý Gì Khi Chọn Mua Máy Tính Cho Học Sinh, Sinh Viên Để Học Trực Tuyến?
- Dự định trong tầm tay, sống thêm vui mỗi ngày
- Mừng Ngày Hồ Chí Minh Trở Lại, Tưng Bừng Khuyến Mãi
- Đón hè sôi động cùng Sony Alpha
- Quay, Live Cực Đã - Tránh Dịch Tại Gia
- Phụ Kiện Máy Ảnh, Máy Quay - Rinh Ngay Kẻo Lỡ
- Tham Dự Online Workshop, Nhận Ưu Đãi Từ Sony Alpha
- Xem các tin khác ►