- Không có sản phẩm nào
- T2-T6: 8h15 - 17h15 - T7-CN: 8h15-16h15
- Liên hệ: 0938.338.315 - 0909858266
- Đèn flash tương thích Đèn Speedlite seri EX
- Đo sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
- Phù hợp với ống kính EF của Canon (bao gồm các loại ống kính EF-S)
- Bộ pin LP-E17
- Phụ kiện máy ảnh đi kèm : Pin, sạc pin, dây đeo,đĩa CD, cataloge, phiếu bảo hành
Mã sản phẩm | A01010116 |
Số lượng | 100 sản phẩm |
Giá Bán | Liên hệ(Chưa có VAT) |
Thương hiệu | Canon |
Bảo Hành | 12 tháng |
Xuất Xứ | Nhật |
Màu sắc | |
Bình chọn |
Máy Ảnh Canon EOS 760D Body (Hàng nhập khẩu)
Description: Bình Minh Digital
Written by: Bình Minh
Rating: 5
out of 5
|
x1 Thẻ nhớ SDHC Sandisk 16GB class 4
Giá: 220,000 VNĐ
x1 Dán màn hình
Giá: 20,000 VNĐ
Quà tặng kèm trị giá lên đến: 240,000 VNĐ
Dải ISO có thể mở rộng ra tối đa khoảng 50 tới 25.600 là một sự hỗ trợ đắc lực trong môi trường thiếu sáng. Ánh sáng được thu vào và cân bằng giữa các khoảng chênh lệch để cho ra những bức ảnh giống thực tế nhất.
- Top máy ảnh Canon bán chạy 2016
- Top máy ảnh chuyên nghiệp Canon giá tốt nhất
- Cách mua trả góp máy ảnh lãi suất thấp tại Bình Minh Digital
Máy cũng được hỗ trợ kết nối Wi-fi và NFC giống như những máy ảnh Canon khác trong cùng phân khúc.
Loại máy ảnh |
|
|
Loại máy ảnh |
Dòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ đơn ống kính tích hợp đèn flash |
|
Phương tiện ghi hình |
Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC* |
|
Kích thước bộ cảm biến ảnh |
Xấp xỉ 22,3 x 14,9mm |
|
Ống kính tương thích |
Ống kính EF của Canon (bao gồm các loại ống kính EF-S) |
|
Ngàm gắn ống kính |
Ngàm gắn EF của Canon |
|
Bộ cảm biến ảnh |
|
|
Loại cảm biến |
Cảm biến CMOS |
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 24,2 megapixels |
|
Tỉ lệ khuôn hình |
3:2 |
|
Tính năng xóa bụi bẩn trên dữ liệu |
Tự động xóa / Xóa bằng tay, Xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu |
|
Hệ thống ghi hình |
|
|
Định dạng ghi hình |
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 |
|
Loại ảnh |
JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon) |
|
Số lượng điểm ảnh ghi hình |
L (Ảnh cỡ lớn): |
24 megapixels (6000 x 4000) |
M1 (Ảnh cỡ trung): |
Xấp xỉ 10,6 megapixels (3984 x 2656) |
|
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): |
Xấp xỉ 5,9 megapixels (2976 x 1984) |
|
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): |
Xấp xỉ 2,5 megapixels (1920 x 1280) |
|
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): |
Xấp xỉ 350.000 pixels (720 x 480) |
|
RAW: |
24 megapixels (6000 x 4000) |
|
Tỉ lệ khuôn hình |
3:2, 4:3, 16:9, 1:1 |
|
Tạo/ Chọn thư mục: |
Có sẵn |
|
Đánh số file |
Đánh số liên tiếp, tự động đánh số lại, đánh số lại bằng tay |
|
Xử lí ảnh trong khi chụp |
|
|
Kiểu ảnh |
Chụp tự động, chụp tiêu chuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp giữ nguyên, chụp đơn sắc, ảnh User Def. 1 - 3 |
|
Basic+ |
Ảnh chụp dựa theo môi trường, dựa theo ánh sáng/cảnh chụp |
|
Chụp với hiệu ứng phụ trợ |
Có thể (khi ở chế độ <CA>) |
|
Cân bằng trắng |
Cân bằng trắng tự động, cài đặt trước cân bằng trắng ( ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng |
|
Giảm nhiễu |
Áp dụng với chụp ảnh bù phơi sáng và ISO tốc độ cao |
|
Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự động |
Tự động tối ưu hóa nguồn sáng |
|
Ưu tiên tông màu nổi bật |
Có |
|
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, bù quang sai, chỉnh méo hình |
|
Kính ngắm |
|
|
Loại |
Lăng kính năm mặt |
|
Độ che phủ |
Chiều dọc / chiều ngang: xấp xỉ 95% (với điểm mắt xấp xỉ 19mm) |
|
Phóng to / Thu nhỏ |
Xấp xỉ 0,82x (-1m–1 với ống kính 50mm ở vô cực) |
|
Điểm mắt |
Xấp xỉ 19 mm (từ trung tâm thị kính mức -1m–1) |
|
Điều chỉnh khúc xạ tích hợp |
Khúc xạ xấp xỉ -3,0 - +1,0m–1 (dpt) |
|
Màn hình ngắm |
Cố định |
|
Hiển thị đường lưới |
Có sẵn |
|
Gương |
Loại trả nhanh |
|
Ngắm trước trường ảnh sâu |
Có |
|
Màn hình ngắm |
Cố định |
|
Lấy nét tự động |
|
|
Loại |
Đăng kí hình ảnh thứ cấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF |
|
Các điểm AF |
19 điểm (điểm AF căng nét chéo: tối đa 19 điểm) |
|
Phạm vi độ sáng lấy nét |
EV -0,5 - 18 (Điều kiện: điểm AF nhạy ở vùng trung tâm: f/2.8, AF chụp một điểm, nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Thao tác lấy nét |
One Shot, AI Servo, AI Focus, lấy nét bằng tay (MF) |
|
Chế độ lựa chọn vùng AF |
AF đơn điểm (lựa chọn bằng tay), AF vùng (lựa chọn vùng bằng tay), lựa chọn AF tự động 19 điểm |
|
Điểu kiện lựa chọn điểm AF tự động |
Có thể tự động lựa chọn điểm AF ở chế độ AF chụp một ảnh, sử dụng thông tin màu sắc tương đương với tông da mặt |
|
Tia sáng hỗ trợ AF |
Một loạt các đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp |
|
Điều chỉnh độ phơi sáng |
|
|
Các chế độ đo sáng |
Đo sáng toàn khẩu độ TTL vùng 63 điểm sử dụng RGB 7560 pixel và bộ cảm biến đo sáng IR |
|
Phạm vi đo sáng |
EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Điều chỉnh độ phơi sáng |
Chương trình AE (tự động lựa chọn cảnh thông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp cận cảnh, chụp thể thao, chụp chế độ đặc biệt (chụp trẻ em, chụp thực phẩm, chụp ánh sáng đèn cầy, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp điều chỉnh ngược sáng HDR), chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay |
|
Tốc độ ISO |
Các chế độ vùng cơ bản*: cài đặt tự động ISO 100 - ISO 6400 |
|
Bù phơi sáng |
Bù phơi sáng bằng tay: |
±5 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm |
AEB: |
±2 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm |
|
Khóa AE |
Tự động: |
Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét |
Bằng tay: |
Bằng phím khóa AE |
|
Chống nháy |
Có thể |
|
Màn trập |
|
|
Loại |
Màn trập tiêu cự phẳng điều khiển điện tử |
|
Tốc độ màn trập |
1/4000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độ chụp), đèn tròn, xung X ở 1/200 giây |
|
Hệ thống chụp |
|
|
Các chế độ chụp |
Chụp một ảnh, chụp liên tiếp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liên tiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ / điều khiển từ xa sau 2 giây, chụp liên tiếp hẹn giờ sau 10 giây |
|
Tốc độ chụp liên tiếp |
Chụp liên tiếp tốc: |
Tối đa xấp xỉ 5,0 ảnh/giây |
Chụp liên tiếp yên tĩnh: |
Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây |
|
Số ảnh tối đa (xấp xỉ) |
Ảnh JPEG đẹp / Cỡ lớn: |
180 (940) ảnh |
Ảnh RAW: |
7 (8) ảnh |
|
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn: |
6 (6) ảnh |
|
*số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (tỉ lệ khuôn hình 3:2, ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ CF dung lượng 8GB |
||
Đèn Flash |
|
|
Đèn flash tích hợp |
Đèn flash tự động kéo ra, thu vào |
|
Đèn flash bên ngoài |
Đèn Speedlite seri EX |
|
Đo sáng đèn flash |
Đèn flash tự động E-TTL II |
|
Bù phơi sáng đèn Flash |
±2 điểm tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm |
|
Khóa FE |
Có |
|
Ngõ cắm PC |
không |
|
Điều chỉnh đèn Flash |
Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn Speedlite bên ngoài, |
|
Chụp ngắm trực tiếp |
|
|
Phương pháp lấy nét |
Hệ AF CMOS Hybrid III (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay |
|
Thao tác AF |
One-Shot AF, Servo AF |
|
Lấy nét liên tục |
Có thể |
|
Phạm vi độ sáng lấy nét |
EV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Màn trập chạm |
Có |
|
Các chế độ đo sáng |
Đo sáng theo thời gian thực với bộ cảm biến ảnh |
|
Phạm vi đo sáng |
Phạm vi độ sáng lấy nét: EV 0 - 20 (((ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Chụp yên tĩnh |
Ảnh đen trắng có độ sần, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ |
|
Hiển thị đường lưới |
2 loại |
|
Quay phim |
|
|
Định dạng ghi hình |
MP4 |
|
Phim: |
MPEG-4 AVC/H.264 |
|
Tiếng |
AAC |
|
Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét |
1920 x 1080 |
29,97p / 25,00p / 23,98p |
1280 x 720 |
59,94p / 50,00p / 29,97p / 25,00p |
|
640 x 480 |
29,97p / 25,00p |
|
Phương pháp nén |
Chuẩn / nhẹ |
|
Kích thước file |
Full HD (29.97p / 25.00p / 23.98p) (chuẩn): |
Xấp xỉ 216MB/phút |
Full HD (29.97p / 25.00p) (nhẹ): |
Xấp xỉ 87MB/phút |
|
HD (59,94p / 50,00p) (chuẩn): |
Xấp xỉ 187MB/phút |
|
HD (29,97p / 25,00p) (nhẹ): |
Xấp xỉ 30MB/phút |
|
VGA (29,97p / 25,00p) (chuẩn): |
Xấp xỉ 66MB/phút |
|
VGA (29,97p / 25,00p) (nhẹ): |
Xấp xỉ 23MB/phút |
|
Quay phim HDR |
Xấp xỉ 94MB/phút |
|
* cần có đầu đọc/ghi thẻ khi quay phim |
||
Phương pháp lấy nét |
Giống lấy nét ở chế độ chụp ngắm trực tiếp |
|
Zoom kĩ thuật số |
Xấp xỉ 3x đến 10x |
|
Movie Servo AF |
Có thể |
|
Phạm vi đo sáng |
EV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Các chế độ đo sáng |
đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ với bộ cảm biến |
|
Phạm vi đo sáng |
EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Điều chỉnh phơi sáng |
Chương trình AE dành cho quay phim, và phơi sáng bằng tay |
|
Bù phơi sáng |
±3 điểm tăng giảm 1/3 (±5 bước khi chụp ảnh tĩnh) |
|
Tốc độ ISO |
Chụp phơi sáng tự động: |
Tự động cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400 |
Chụp phơi sáng bằng tay: |
Cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400 tự động/ bằng tay, có thể mở rộng tới H (tương đương ISO 12800) |
|
Quay phim HDR |
Có thể |
|
Quay phim với hiệu ứng thu nhỏ |
Có thể |
|
Quay các đoạn video ngắn |
Có thể cài đặt ở mức 2 giây / 4 giây / 8 giây |
|
Ghi tiếng |
Microphone stereo tích hợp |
|
Hiển thị đường lưới |
2 loại |
|
Chụp ảnh tĩnh |
Có thể |
|
Màn hình LCD |
|
|
Loại |
Màn hình tinh thể lỏng, màu TFT |
|
Kích thước màn hình và điểm ảnh |
Rộng 7,7cm (3,7in) (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh |
|
Điều chỉnh độ sáng |
Điều chỉnh bằng tay (7 mức) |
|
Hiển thị mức chia điện tử |
Có thể |
|
Ngôn ngữ giao diện |
25 |
|
Công nghệ màn hình cảm ứng |
Cảm biến điện dung |
|
Trợ giúp |
Có thể hiển thị |
|
Xem lại ảnh |
|
|
Định dạng hiển thị ảnh |
Hiển thị một ảnh (không có thông tin chụp), hiển thị một ảnh (thông tin cơ bản), hiển thị một ảnh (hiển thị thông tin chụp hình: thông tin chi tiết, ống kính/ histogram), cân bằng trắng, kiểu ảnh 1, kiểu ảnh 2, không gian màu/giảm nhiễu, bù quang sai ống kính), hiển thị ảnh index (4/9/36/100 ảnh), hiển thị 2 ảnh |
|
Phóng to zoom |
Xấp xỉ 1,5x - 10x |
|
Cảnh báo sáng quá |
Nhấp nháy hiển thị quá mức sáng |
|
Hiển thị điểm AF |
Có thể |
|
Phương pháp trình duyệt ảnh |
Nhảy một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảy ảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá |
|
Xoay ảnh |
Có thể |
|
Rating |
Có |
|
Xem lại phim |
Có thể xem (màn hình LCD, NGÕ RA tiếng/hình, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp |
|
Bảo vệ ảnh |
Có thể |
|
Xem trình duyệt |
Xem tất cả ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo đánh giá |
|
Nhạc nền |
Có thể lựa chọn khi xem trình duyệt hoặc xem phim |
|
Xử lí hậu kì ảnh |
|
|
Bộ lọc sáng tạo |
Ảnh sần đen trắng, tiêu cự mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ |
|
Thay đổi cỡ ảnh |
Có thể |
|
Crop |
Có thể |
|
In trực tiếp |
|
|
Máy in tương thích |
Máy in tương thích PictBridge |
|
Loại ảnh có thể in |
Ảnh JPEG và RAW |
|
Trình tự in |
Tương thích DPOF Version 1.1 |
|
Các chức năng tùy chọn |
|
|
Các chức năng tùy chọn |
14 |
|
Đăng kí My Menu |
Có thể |
|
Thông tin bản quyền |
Đăng nhập và Bao gồm |
|
Kết nối giao tiếp người sử dụng |
|
|
Ngõ cắm số/ ngõ RA video/ audio |
Analog video (tương thích với NTSC / PAL) /ngõ ra tiếng stereo |
|
Ngõ RA HDMI mini |
Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC |
|
Ngõ VÀO microphone cắm ngoài |
Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm |
|
Ngõ cắm điều khiển từ xa |
Dành cho điều khiển từ xa loại RS-60E3 |
|
Điều khiển từ xa không dây |
Tương thích với Điều khiển từ xa RC-6 |
|
Thẻ Eye-Fi |
Tương thích |
|
Mạng LAN không dây |
|
|
Tương thích chuẩn |
IEEE 802.11b/g/n |
|
Phương pháp truyền |
Điều biến DS-SS (IEEE 802.11b) |
|
Phạm vi truyền |
Xấp xỉ 15m / 49,2ft. |
|
Tần suất truyền (truyền trung tâm) |
Tần suất: 2412 to 2462 MHz, Kênh: 1 đến 11 ch |
|
Phương pháp kết nối |
Chế độ hạ tầng*, chế độ điểm tiếp nhận máy ảnh |
|
Độ an toàn |
Phương pháp xác thực: hệ mở, khóa chung, WPA/WPA2-PSK |
|
Kết nối NFC |
Để kết nối với điện thoại thông minh hoặc kết nối với trạm kết nối |
|
Các chức năng Wi-Fi |
|
|
Kết nối với điện thoại thông minh |
Có thể xem, điều chỉnh và nhận ảnh sử dụng điện thoại thông minh |
|
Chuyển ảnh giữa hai máy ảnh |
Chuyển một ảnh, chuyển ảnh lựa chọn, chuyển ảnh đã thay đổi kích thước |
|
In từ máy in kết nối Wi-Fi |
Có thể chuyển ảnh định in sang máy in hỗ trợ Wi-Fi. |
|
Lưu ảnh vào trạm kết nối |
Có thể chuyển và lưu ảnh vào trạm kết nối |
|
Xem ảnh sử dụng phần mềm Media Player |
Có thể xem ảnh sử dụng phần mềm media player tương thích DLNA |
|
Chuyển ảnh tới một dịch vụ web |
Có thể chuyển ảnh trong máy ảnh hoặc đường kết nối tới các dịch vụ web |
|
Nguồn điện |
|
|
Pin |
Bộ pin LP-E17 (số lượng 1) |
|
Số lượng ảnh có thể ghi |
Chụp qua kính ngắm: |
Xấp xỉ 440 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), |
Xấp xỉ 400 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) |
||
Chụp ngắm trực tiếp: |
Xấp xỉ 180 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F |
|
Xấp xỉ 150 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) |
||
Thời gian quay phim |
Xấp xỉ 1 giờ 20 phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F) |
|
Kích thước và Trọng lượng |
|
|
Kích thước (W x H x D) |
Xấp xỉ 131,9 x 100,9 x 77,8mm / 5,20 x 3,98 x 3,07in. |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 565g / 19,93oz. (theo chỉ dẫn của CIPA), Xấp xỉ 520g / 18,35oz. (chỉ tính thân máy) |
- Giảm đến 13,400,000 vnđTrả góp
Máy Ảnh Canon EOS R Body (nhập khẩu) + Ngàm Chuyển Viltrox Canon EF Sang EOS R (EF- EOS R)
41,500,000 đ 54,900,000 đMua hàng
Nhấn số để gọi ngay
THƯƠNG HIỆU
NGÀNH HÀNG LIÊN QUAN
Sản phẩm nổi bật
Tin tức mới nhất
- Đặt Hàng Hôm Nay, Nhận Ngay Ưu Đãi - Microphone RØDE Wireless GO II
- Đón Tết Rộn Ràng Nhận Lì Xì Ngập Tràn
- Tết Sum Vầy, Đong Đầy Khoảnh Khắc
- Cần Lưu Ý Gì Khi Chọn Mua Máy Tính Cho Học Sinh, Sinh Viên Để Học Trực Tuyến?
- Dự định trong tầm tay, sống thêm vui mỗi ngày
- Mừng Ngày Hồ Chí Minh Trở Lại, Tưng Bừng Khuyến Mãi
- Đón hè sôi động cùng Sony Alpha
- Quay, Live Cực Đã - Tránh Dịch Tại Gia
- Phụ Kiện Máy Ảnh, Máy Quay - Rinh Ngay Kẻo Lỡ
- Tham Dự Online Workshop, Nhận Ưu Đãi Từ Sony Alpha
- Xem các tin khác ►