- Không có sản phẩm nào
- T2-T6: 8h15 - 17h15 - T7-CN: 8h15-16h15
- 0938338315 0919622882
Sạc Pisen LP-E6 For Canon 5D II, 5D III, 60D, 70D, 6D, 7D, 80D, 5D Mark IV
Giá: 200,000 VNĐ
Đế Pin Pixel BG-E14 cho Canon EOS 70D/80D
Giá: 1,400,000 VNĐ
Chân Máy Mini Benro A150FP0
Giá: 1,580,000 VNĐ
Mã sản phẩm | A01010164 |
Số lượng | Hết hàng |
Giá Bán | Liên hệ(Chưa có VAT) |
Thương hiệu | Canon |
Bảo Hành | 24 tháng |
Xuất Xứ | Nhật bản |
Màu sắc | |
Bình chọn |
x1 Thẻ nhớ SDHC Sandisk 16GB class 4
Giá: 220,000 VNĐ
x1 Túi Canon 521
Giá: 300,000 VNĐ
x1 Khoá Học Nhiếp Ảnh Canon EOS
Giá: 00 VNĐ
Quà tặng kèm trị giá lên đến: 520,000 VNĐ
Tính năng nổi bật của Canon EOS 70D là cảm biến hình ảnh thông minh với kích thước cảm biến APS – C với độ phân giải lên tới 20.2 Megapixel mang lại những hình ảnh đẹp có kích thước lớn. Bạn có thể chụp đồng thời nhiều bức ảnh toàn cảnh và chân dung hoàn chỉnh với hình ảnh sắc nét, phông nền sống động với nhiều màu sắc đa dạng, phong phú mang đến cho bạn những niềm vui bất ngờ, đầy thú vị,
Chức năng nhận diện khuôn mặt, hệ thông đo sáng thế hệ mới iFCL 63 vùng ảnh mang lại cho bạn những hình ảnh với màu sắc khác nhau trong cùng một thời điểm và không gian chụp nhất định. Bạn còn có thể lựa chọn màu sắc các bức ảnh và lựa chọn phong cảnh phù hợp trên máy để chèn vào những hình ảnh của mình, đây có thể là những sự kết hợp lạ mắt, độc đáo mang đậm phong cách của bạn.
Cảm biến hình ảnh CMOS thông minh
Hơn thế, hệ thống lấy nét tự động chính xác 19 điểm tạo ra những hình ảnh hoàn hảo và tuyệt vời cho bạn cảm hứng để tiếp tục chuyến phiêu lưu trở thành 1 nhiếp ảnh gia của mình. Ngoài ra còn được hỗ trợ độ nhạy sáng ISO 100 - 25.600 biến đổi hình ảnh linh hoạt mang lại những bức ảnh ở nhiều màu sắc khác nhau. Bạn có thể có trong tay những bức ảnh đẹp mắt dù cho chụp ảnh ở bất kỳ điều kiện ánh sáng nào, dù cho ở điều kiện ánh sáng thấp hay trong bóng tối.
Thiết kế sang trọng kiểu dáng nhỏ gọn dễ dàng giúp bạn di chuyển đến mọi địa điểm cần thiết để thực hiện những công việc yêu thích của mình.Thân máy được làm bằng hợp kim Manesium bền bỉ, chống bụi và độ ẩm cao, giúp máy luôn tươi mới và dễ dàng lau chùi khi cần thiết. Độ lớn màn hình LCD 3.0 inch với độ phân giải 1.040.000 pixel tạo ra những phông màu sắc nét, tự nhiên với hàng loạt hình ảnh lung linh, nhiều màu sắc.
Điều đáng nói là Canon EOS 70D có ống kính góc rộng với độ dài tiêu cự 15 – 85mm và độ mở ống kính F 3.5 – F5.6 người dùng tha hồ chụp ảnh ở mọi tư thế và dễ dàng thi về cho mình những hình ảnh có kích thước đẹp, độc, lạ dù cho những vật ấy có ở khoảng cách xa nhất. Máy ảnh còn có thể lấy nét tự động giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng những bức ảnh thu về để sáng tạo hơn với những tác phẩm của riêng mình Canon EOS 70D chuẩn giao tiếp USB, Video Out, AVout, HDMI để bạn dễ dàng kết nối máy ảnh với máy tính sách tay hay với điện thoại thông minh để lưu trữ hình ảnh hay video vào các mục đích khác như chia sẻ hình ảnh, thông tin nhanh chóng với gia đình, bạn bè, người thân ở mọi lúc, mọi nơi.
- Top máy ảnh Canon bán chạy 2016
- Top máy ảnh chuyên nghiệp Canon giá tốt nhất
- Cách mua trả góp máy ảnh lãi suất thấp tại Bình Minh Digital
Giống như các dòng máy khác Canon EOS 70D cũng có tính năng quay video 1080p với âm thanh stereo trong trẻo, hỗ trợ míc ngoài với chất lượng cực tốt, độ nét cao và âm thanh cực đã, phản ánh chính xác và chân thực cuộc sống của bạn, Ngoài ra nó còn đươc trang bị chip xử lí hình ảnh thể hệ mới DIGIC cải thiện tốc độ nhanh và xử lý 1 cách chính xác đến bất ngờ, tạo ra những hình ảnh có màu sắc tuyệt vời ngay cả trong điều kiện ánh sáng mờ
Ngoài những tính năng trên, phiên bản này còn có thể được dự đoán mang theo nhiều tính năng hấp dẫn khác: được trang bị bộ lọc sáng tạo với Live Preview kiểm soát, xử lý hình ảnh, xem trước hình ảnh trực tiếp trên màn hình để lựa chọn những hình ảnh với màu sắc đẹp và kích thước phù hợp thực hiện cho mục đích riêng của cá nhân bạn. Bạn sẽ có thể chụp ảnh hay quay phim nhanh hơn bât cứ lúc nào và có nhiều thời gian hơn để thực hiện những công việc còn dang dở ở phía trước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Loại máy |
|
|
Loại máy |
Máy ảnh số AF/AE phản xạ đơn ống kính có đèn flash tích hợp |
|
Phương tiện ghi hình |
Thẻ nhớ SD, SDHC*, SDXC* |
|
Kích thước bộ cảm biến hình ảnh |
Xấp xỉ 22,5 x 15,0mm |
|
Ống kính tương thích |
Ống kính EF của Canon (bao gồm ống kính EF-S) |
|
Giá đặt ống kính |
Giá EF của Canon |
|
Bộ cảm biến hình ảnh |
|
|
Loại |
Bộ cảm biến CMOS |
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 20.20 megapixels |
|
Tỉ lệ khuôn hình |
3:2 |
|
Tính năng xóa bụi bẩn trên dữ liệu |
Tự động, xóa bằng tay, xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu |
|
Hệ thống ghi hình |
|
|
Định dạng ghi hình |
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 |
|
Loại ảnh |
Ghi ảnh JPEG, ảnh RAW (nguyên bản 14-bit của Canon), ghi đồng thời ảnh RAW+JPEG |
|
Điểm ảnh ghi hình |
Ảnh cỡ lớn: |
Xấp xỉ 20.00 megapixels (5472 x 3648) |
Ảnh cỡ trung: |
Xấp xỉ 8.90 megapixels (3648 x 2432) |
|
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): |
Xấp xỉ 5.0 megapixels (2736 x 1824) |
|
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): |
Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280) |
|
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): |
Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480) |
|
Ảnh RAW: |
Xấp xỉ 20.0 megapixels (5472 x 3648) |
|
Ảnh M-RAW: |
Xấp xỉ 11.0 megapixels (4104 x 2736) |
|
Ảnh S-RAW: |
Xấp xỉ 5.0 megapixels (2736 x 1824) |
|
Tạo / Lựa chọn thư mục |
Có thể |
|
Xử lí ảnh |
|
|
Kiểu ảnh |
Chụp tự động, chụp tiêu chuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp giữ nguyên, chụp đơn sắc, ảnh User Def. 1 - 3 |
|
Cân bằng trắng |
Cân bằng trắng tự động, cài đặt trước cân bằng trắng ( ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, cài đặt nhiệt màu (Xấp xỉ 2500-10000 K), |
|
Giảm nhiễu |
Áp dụng với chụp ảnh bù phơi sáng và ISO tốc độ cao |
|
Tự động điều chỉnh độ sáng ảnh |
Tự động tối ưu hóa nguồn sáng |
|
Ưu tiên tông màu nổi bật |
Có |
|
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, bù quang sai |
|
Kính ngắm |
|
|
Loại |
Lăng kính năm mặt có điểm đặt mắt |
|
Độ che phủ |
Chiều dọc / chiều ngang: xấp xỉ 98% |
|
Phóng to / Thu nhỏ |
Xấp xỉ 0,95x (-1m-1 với ống kính 50mm ở vô cực) |
|
Điểm mắt |
Xấp xỉ 22mm (từ trung tâm thị kính mức -1m-1) |
|
Điều chỉnh khúc xạ tích hợp |
Khúc xạ xấp xỉ -3,0 - +1.0 m-1 |
|
Màn hình ngắm |
Cố định |
|
|
Có sẵn |
|
Vạch chia điện tử |
Có thể hiện thị trước và trong khi chụp |
|
Gương |
Loại trả nhanh |
|
Ngắm trước trường ảnh sâu |
Có |
|
Lấy nét tự động |
|
|
Loại |
Đăng kí hình ảnh thứ cấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF |
|
Các điểm AF |
19 (tất cả nét loại cross-type *) |
|
Phạm vi độ sáng lấy nét |
EV -0,5 - 18 (với điểm AF ở trung tâm, ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Thao tác lấy nét |
One Shot, AI Servo, AI Focus, lấy nét bằng tay (MF) |
|
Tia sáng hỗ trợ AF |
Một loạt các đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp |
|
Điều chỉnh độ phơi sáng |
|
|
Các chế độ đo sáng |
đo sáng toàn khẩu độ TTL vùng 63 điểm đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF) đo sáng từng phần (Xấp xỉ 7,7% kính ngắm ở vùng trung tâm) đo sáng điểm (Xấp xỉ 3,0% kính ngắm ở vùng trung tâm) đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm |
|
Phạm vi đo sáng |
EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Điều chỉnh độ phơi sáng |
Chương trình AE (tự động lựa chọn cảnh thông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp cảnh đặc biệt (chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp cận cảnh, chụp thể thao, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp điều chỉnh ánh sáng ngược HDR], chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay, phơi sáng đèn tròn |
|
Tốc độ ISO |
Các chế độ Vùng cơ bản: |
Tự động cài đặt ISO 100 - ISO 6400 |
Chụp phong cảnh: |
Tự động cài đặt ISO 100 - ISO 1600 |
|
Chụp cảnh đêm có tay cầm máy: |
Tự động cài đặt ISO 100 - ISO 12800 |
|
P, Tv, Av, M, B: Auto ISO, ISO 100 - ISO 12800 (tăng giảm toàn điểm hoặc 1/3 điểm) hoặc ISO mở rộng đến H (tương đương với ISO 25600) |
||
Bù phơi sáng |
Bù phơi sáng bằng tay: |
±5 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm |
AEB: |
±3 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm |
|
Khóa AE |
Tự động: |
Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét |
Bằng tay: |
Bằng phím khóa AE |
|
Chụp HDR |
|
|
Điều chỉnh phạm vi tương phản động |
Tự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV |
|
Căn ảnh tự động |
Có thể |
|
Chế độ phơi sáng nhiều ảnh |
|
|
Số lượng phơi sáng |
2 đến 9 ảnh |
|
Kiểm soát phơi sáng nhiều ảnh |
Gắn, trung bình |
|
Màn trập |
|
|
Loại |
Màn trập tiêu cự phẳng điều khiển điện tử |
|
Tốc độ màn trập |
1/8000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độ chụp), đèn tròn, xung X ở 1/250 giây |
|
Hệ thống chụp |
|
|
Các chế độ chụp |
Chụp một ảnh, chụp liên tiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liên tiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 2 giây |
|
Tốc độ chụp liên tiếp |
Chụp liên tiếp tốc độ cao: |
Tối đa xấp xỉ 7,0 ảnh/giây |
Chụp liên tiếp tốc độ thấp: |
Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây |
|
Chụp liên tiếp yên tĩnh: |
Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây |
|
Số ảnh tối đa |
Ảnh JPEG đẹp / Cỡ lớn: |
Xấp xỉ 40 ảnh (Xấp xỉ 65 ảnh) |
Ảnh RAW: |
Xấp xỉ 15 ảnh (Xấp xỉ 16 ảnh) |
|
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn: |
Xấp xỉ 8 ảnh (Xấp xỉ 8 ảnh) |
|
*số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ 8GB |
||
Đèn Flash |
|
|
Đèn flash tích hợp |
Đèn flash bật ra, không tự động đóng vào |
|
Số chỉ dẫn: |
Xấp xỉ12/39,4 (ISO 100, mét / phít) |
|
Phạm vi che phủ đèn flash: |
Xấp xỉ 17mm góc ngắm ống kính |
|
Thời gian nạp lại xấp xỉ 3 giây |
||
Đèn Speedlite bên ngoài |
Tương thích với đèn Speedlites seri EX |
|
Lấy sáng đèn flash |
Đèn flash tự động E-TTL II |
|
Bù phơi sáng đèn Flash |
±3 điểm tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm |
|
Khóa FE |
Có |
|
Ngõ cắm PC |
Không |
|
Kiểm soát đèn Flash |
Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn Speedlite bên ngoài, kiểm soát đèn flash không dây thông qua truyền quang học |
|
Chụp ngắm trực tiếp |
|
|
Cài đặt tỉ lệ khuôn hình |
3:2, 4:3, 16:9, 1:1 |
|
Phương pháp lấy nét |
Hệ Dual Pixel CMOS AF/ hệ AF dò tìm tương phản (dò tìm khuôn mặt + dõi theo, vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh) dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng cho AF (chế độ nhanh), lấy nét bằng tay (có thể phóng to gấp 5x và 10x để kiểm tra tiêu cự) |
|
Các chế độ đo sáng |
Quét sáng toàn bộ (315 vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 10,3% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm (Xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm |
|
Phạm vi đo sáng |
EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Bộ lọc sáng tạo |
Bộ lọc đen trắng, tiêu cự mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuât, hiệu ứng vẽ màu nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ |
|
Chụp yên tĩnh |
Có (chế độ 1 và 2) |
|
Màn trập cảm ứng |
Có |
|
Hiển thị đường lưới |
3 loại |
|
Quay phim |
|
|
Định dạng ghi hình |
MOV |
|
Nén phim |
MPEG-4 AVC / H.264 |
|
Định dạng ghi âm |
Linear PCM |
|
Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét |
1920 x 1080 (Full HD): |
30p / 25p / 24p |
1280 x 720 (HD): |
60p / 50p |
|
640 x 480 (SD): |
30p / 25p |
|
* 30p: 29.97 fps, 25p: 25.00 fps, 24p: 23.98 fps, 60p: 59.94 fps, 50p: 50.00 fps |
||
Kích thước file |
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / IPB: |
Xấp xỉ 235 MB/phút |
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / ALL-I: |
Xấp xỉ 685 MB/ phút |
|
1280 x 720 (60p / 50p) / IPB: |
Xấp xỉ 205 MB/ phút |
|
1280 x 720 (60p / 50p) / ALL-I: |
Xấp xỉ 610 MB/ phút |
|
640 x 480 (30p / 25p) / IPB: |
Xấp xỉ 78 MB/ phút |
|
* Tốc độ cần thiết đọc/ghi thẻ khi quay phim: IPB: ít nhất 6 MB/giây/ALL-I: ít nhất 20 MB/giây |
||
Lấy nét |
Giống như lấy nét khi chụp ngắm trực tiếp |
|
Zoom kĩ thuật số |
Xấp xỉ 3x-10x |
|
Các chế độ đo sáng |
đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ với bộ cảm biến |
|
Phạm vi đo sáng |
EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Điều chỉnh phơi sáng |
Chụp phơi sáng tự động (AE chương trình dành cho quay phim) và phơi sáng bằng tay |
|
Bù phơi sáng |
±3 điểm tăng giảm 1/3 điểm (±5 điểm khi chụp ảnh tĩnh) |
|
Tốc độ ISO |
Đối với chụp phơi sáng tự động: cài đặt tự động ISO 100 - ISO 6400 |
|
Mã thời gian |
Hỗ trợ |
|
Khung thấp |
Tương thích với 60p / 30p |
|
Quay video nhanh |
Có thể cài đặt lên 2 giây/ 4 giây/ 8 giây |
|
Ghi tiếng |
Microphone phút tích hợp, |
|
Hiển thị đường lưới |
3 loại |
|
Chụp ảnh tĩnh |
Có thể |
|
Màn hình LCD |
|
|
Loại |
Màn hình tinh thể lỏng, màu TFT |
|
Kích thước màn hình và điểm ảnh |
Chiều rộng 7,7cm (3,0 inch) (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh |
|
Điều chỉnh độ sáng |
Điều chỉnh bằng tay (7 mức) |
|
Mức chia điện tử |
Có |
|
Ngôn ngữ giao diện |
25 |
|
Công nghệ màn hình cảm ứng |
Cảm biến điện dung |
|
Hướng dẫn tính năng/ Trợ giúp |
Có thể hiển thị |
|
Xem lại ảnh |
|
|
Định dạng hiển thị ảnh |
Hiển thị một ảnh, hiển thị một ảnh + thông tin (thông tin cơ bản, thông tin chụp hình, histogram), ảnh index 4 ảnh, ảnh index 9 ảnh |
|
Cảnh báo sáng quá |
Nhấp nháy hiển thị quá mức sáng |
|
Hiển thị điểm AF |
Có thể |
|
Hiển thị đường lưới |
3 loại |
|
Phóng to zoom |
Xấp xỉ 1,5x - 10x |
|
Phương pháp trình duyệt ảnh |
Nhảy một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảy ảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá |
|
Xoay ảnh |
Có thể |
|
Rating |
Có |
|
Xem lại phim |
Có thể xem (màn hình LCD, NGÕ RA tiếng/hình, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp |
|
Xem trình duyệt |
Xem tất cả ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo đánh giá |
|
Nhạc nền |
Có thể lựa chọn cho các màn xem trình duyệt và khi xem lại phim |
|
Bảo vệ ảnh |
Có thể |
|
Xử lí hậu kì ảnh |
|
|
Xử lí ảnh RAW trên máy |
Chỉnh sửa độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tự động tối ưu hóa nguồn sáng, giảm nhiễu tốc độ ISO cao, chất lượng ghi hình JPEG, không gian màu, chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, chỉnh sửa méo hình, chỉnh sửa quang sai. |
|
Bộ lọc sáng tạo |
Lọc sần đen trắng, tiêu cự mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng vẽ màu nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ |
|
Thay đổi cỡ ảnh |
Có thể |
|
In trực tiếp |
|
|
Máy in tương thích |
Máy in tương thích PictBridge |
|
Loại ảnh có thể in |
Ảnh JPEG và RAW |
|
Trình tự in |
Tương thích DPOF Version 1.1 |
|
Các chức năng tùy chọn |
|
|
Các chức năng tùy chọn |
23 |
|
Đăng kí My Menu |
Có thể |
|
Các chế độ chụp tùy chọn |
Đăng kí dưới chế độ Xoay C |
|
Thông tin bản quyền |
Đăng nhập và Bao gồm |
|
Kết nối giao tiếp người sử dụng |
|
|
Ngõ cắm số / NGÕ RA tiếng / hình |
Ngõ ra video analog (tương thích với NTSC/PAL)/ngõ ra tiếng stereo |
|
Ngõ RA HDMI mini |
Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC |
|
Ngõ VÀO microphone cắm ngoài |
Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm |
|
Ngõ cắm điều khiển từ xa |
Dành cho điều khiển từ xa RS-60E3 |
|
Wireless Điều khiển từ xa không dây control |
Tương thích với Điều khiển từ xa RC-6 |
|
Thẻ Eye-Fi |
Tương thích |
|
Nguồn điện |
|
|
Pin |
Bộ pin LP-E6 (số lượng 1) |
|
Thông tin pin |
Dung lượng pin còn lại, đếm màn trập, thể hiện đang sạc và đăng kí pin |
|
Số lượng ảnh có thể ghi |
Chụp qua kính ngắm: |
Xấp xỉ 920 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), |
Chụp ngắm trực tiếp: |
Xấp xỉ 210 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), |
|
Thời gian quay phim |
Xấp xỉ 1giờ 20 phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), |
|
Kích thước và Trọng lượng |
|
|
Kích thước (W x H x D) |
Xấp xỉ 139,0 x 104,3 x 78,5 mm / 5,5 x 4,1 x 3,1 in. |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 755 g / 26,7 oz. (theo chỉ dẫn của CIPA), |
|
Môi trường vận hành |
|
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
0°C - 40°C / 32°F - 104°F |
|
Độ ẩm khi làm việc |
85% hoặc thấp hơn |
- Giảm đến 11,999,350 vnđTrả góp
Ống Kính Canon EF 400mm f/4 DO IS USM
148,000,650 đ 160,000,000 đMua hàng - Giảm đến 2,500,000 vnđ
Ống Kính Canon RF24-105mm F4-7.1 IS STM (nhập khẩu)
9,500,000 đ 12,000,000 đMua hàng
- Giảm đến 13,400,000 vnđTrả góp
Máy Ảnh Canon EOS R Body (nhập khẩu) + Ngàm Chuyển Viltrox Canon EF Sang EOS R (EF- EOS R)
41,500,000 đ 54,900,000 đMua hàng - Giảm đến 19,990,000 vnđ
Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II + Lens 24-105mm F/4 L ( NHẬP KHẨU )
70,000,000 đ 89,990,000 đMua hàng - Giảm đến 1,000,000 vnđTrả góp
Máy Ảnh Canon EOS 90D Kit EF-S18-55mm F4-5.6 IS STM (nhập khẩu)
30,990,000 đ 31,990,000 đMua hàng
Nhấn số để gọi ngay
THƯƠNG HIỆU
NGÀNH HÀNG LIÊN QUAN
Sản phẩm nổi bật
Tin tức mới nhất
- Đặt Hàng Hôm Nay, Nhận Ngay Ưu Đãi - Microphone RØDE Wireless GO II
- Đón Tết Rộn Ràng Nhận Lì Xì Ngập Tràn
- Tết Sum Vầy, Đong Đầy Khoảnh Khắc
- Cần Lưu Ý Gì Khi Chọn Mua Máy Tính Cho Học Sinh, Sinh Viên Để Học Trực Tuyến?
- Dự định trong tầm tay, sống thêm vui mỗi ngày
- Mừng Ngày Hồ Chí Minh Trở Lại, Tưng Bừng Khuyến Mãi
- Đón hè sôi động cùng Sony Alpha
- Quay, Live Cực Đã - Tránh Dịch Tại Gia
- Phụ Kiện Máy Ảnh, Máy Quay - Rinh Ngay Kẻo Lỡ
- Tham Dự Online Workshop, Nhận Ưu Đãi Từ Sony Alpha
- Xem các tin khác ►