- Không có sản phẩm nào
- T2-T6: 8h15 - 17h15 - T7-CN: 8h15-16h15
- Liên hệ: 0938.338.315 - 0909858266
Mã sản phẩm | A01010100 |
Số lượng | 100 sản phẩm |
Giá Bán | Liên hệ(Đã có VAT) |
Thương hiệu | Canon |
Bảo Hành | ( Canon Lê Bảo Minh ) 24 tháng |
Xuất Xứ | Nhật bản |
Màu sắc | |
Bình chọn |
Máy Ảnh Canon EOS M10 Body (Đen)
Description: Bình Minh Digital
Written by: Bình Minh
Rating: 5
out of 5
|
Thiết kế thông minh đến từ EOS M10 chính là màn hình LCD rộng 3” cảm ứng với khả năng xoay lật 180°. Có thể trực tiếp thao tác hoặc thay đổi tốc độ màn trập hay điều chỉnh các thông số ngay trên màn hình. Chụp chân dung được cải tiến với các tính năng mới và việc chụp trở nên dễ hơn với chế độ Self-portrait nhằm điều chỉnh các thông số như phơi sáng hay tự động lấy nét.
Công nghệ trong chiếc Canon EOS M10 cũng được nâng tầm để cho ra những bức ảnh xuất sắc vượt trội. Bộ xử lý Digic 6 có tốc độ xử lý hình ảnh rất nhanh mà lại tiêu thụ rất ít điện năng. Cảm biến CMOS độ phân giải tới 18.0 MP sẽ cho ra những bức ảnh sắc nét. Bên cạnh đó, hệ thống lấy nét công nghệ Hybrid CMOS AF II kết hợp lấy nét nhiều cách sẽ làm cho những bức hình có gam màu chân thực mà độ tương phản ở mức tốt nhất.
- Top máy ảnh Canon bán chạy 2016
- Top máy ảnh mirrorless Canon giá tốt nhất
- Cách mua trả góp máy ảnh lãi suất thấp tại Bình Minh Digital
Đi kèm với máy là ống kính máy ảnh EF-M15-45 mm f/3.5-6.6 IS STM khả năng chống rung quang học đảm bảo độ nét khi chụp. Với những người thích selfie thì đây là một máy ảnh không thể bỏ qua.
Thông số kỹ thuật:
Kiểu |
||
Kiểu |
Ống kính đơn kỹ thuật số AF không phản xạ / camera AE |
|
Thẻ nhớ |
Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC |
|
Kích thươc cảm biến hình ảnh |
Approx. 22.3 x 14.9mm |
|
Ống kính tương thích |
(1) ống kính Canon EF-M |
|
(2) ống kính Canon EF (bao gồm cả ống kính EF-S) * |
||
Lens Núi |
Canon EF-M mount |
|
Cảm biến hình ảnh |
||
Kiểu |
Cảm biến CMOS |
|
Pixels hiệu quả |
Approx. 18.0 megapixels |
|
Aspect Ratio |
3: 2 |
|
Tính năng loại bỏ bụi |
Auto, Manual |
|
Hệ thống ghi âm |
||
Định dạng ghi |
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 |
|
Định dạng hình ảnh |
JPEG, RAW (14-bit Canon gốc) |
|
Tự động lấy nét |
||
Kiểu |
Lai CMOS AF II (1 điểm AF, Face + Tracking AF) |
|
Điểm AF |
49 điểm (tối đa) |
|
Tập trung Phạm vi Brightness |
EV 1-18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100, với EF-M 22mm f / 2 STM) |
|
AF hoạt động |
One-Shot AF, Servo AF |
|
AF-hỗ trợ chùm |
Built-in (đèn LED) |
|
Phơi sáng |
||
Chế độ đo sáng |
Đo thời gian thực với cảm biến ảnh. Quét sáng toàn bộ Quét từng phần Đo sáng điểm Center-weighted đo trung bình |
|
Phạm vi đo |
EV 1-20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) |
|
Kiểm soát phơi sáng |
Chương trình AE (chế độ so Tv, Av và M), ưu tiên màn trập AE, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay |
|
Tốc độ ISO (Đề nghị tiếp xúc index) |
Tự thiết lập ISO 100-12.800, mở rộng ISO tới "H" (tương đương ISO 25600) Max. tốc độ ISO tự động có thể được cấu hình khi xoay chọn chế độ được thiết lập để P, Tv, Av, M, hoặc chế độ Movie |
|
Exposure Compensation |
Hướng dẫn sử dụng: ± 3 điểm trong 1/3-stop increments |
|
AE lock |
Auto, Manual |
|
Shutter |
||
Kiểu |
Điều khiển điện tử, màn trập mặt phẳng tiêu cự |
|
Tốc độ màn trập |
1/4000 sec. đến 30 giây. (Tổng phạm vi tốc độ màn trập, phạm vi có sẵn khác nhau theo chế độ chụp.), X-sync ở 1/200 giây. |
|
Đèn flash |
||
Đèn flash tích hợp |
Rút lại, dẫn pop-up flash |
|
Flash Metering |
E-TTL II autoflash |
|
Flash Exposure Compensation |
± 2 điểm dừng trong gia số 1/3-stop |
|
FE Lock |
Cung cấp |
|
Hệ thống lái |
||
Các chế độ ổ đĩa |
Chụp đơn, chụp liên tục |
|
Chế độ tự động hẹn giờ |
Off, 2 giây hẹn giờ, 10 giây hẹn giờ, bộ đếm thời gian tùy chỉnh |
|
Tốc độ chụp liên tục |
Max. approx. 4.6 ảnh / giây. |
|
Max. Burst |
JPEG: |
Approx. 1000 bức ảnh |
RAW: |
Approx. 7 bức ảnh |
|
RAW + JPEG Large / Fine |
Approx. 4 bức ảnh |
|
* Số liệu này dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (ISO 200 và "Tiêu chuẩn" Picture Style) bằng cách sử dụng một GB UHS-I 16 thẻ nhớ, mà tuân thủ với các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon. |
||
Quay Video |
||
Định dạng ghi |
MP4 |
|
Bộ phim |
MPEG-4 AVC / H.264 |
|
Âm thanh |
MPEG-4 AAC-LC |
|
Kích thước ghi âm |
1920 x 1080 (Full HD) |
30p / 25p / 24p |
1280 x 720 (HD) |
60p / 50p |
|
640 x 480 (SD) |
30p / 25p |
|
* 30p: 29,97 fps, 25p: 25,00 fps, 24p: 23,98 fps, 60p: 59,94 fps, 50p: 50.00 fps |
||
LCD Monitor |
||
Kiểu |
TFT màu sắc, màn hình tinh thể lỏng |
|
Kích thước màn hình và Dots |
3.0in rộng. (3: 2) với xấp xỉ. 1.040.000 chấm |
|
Điều chỉnh góc |
Loại nghiêng: Approx. 180 ° trở lên |
|
Điều chỉnh độ sáng |
Hướng dẫn sử dụng (5 mức) |
|
Giao diện Ngôn ngữ |
25 |
|
Gợi ý và Mẹo |
Displayable |
|
Giao diện |
||
Ga kỹ thuật số |
Đối với thông tin liên lạc với một máy tính và PictBridge (Hi-Speed USB tương đương) |
|
HDMI Mini OUT ga |
Loại C (Switching độ phân giải tự động) |
|
Wifi |
||
Tuân thủ tiêu chuẩn |
IEEE 802.11 b / g / n |
|
Phương pháp truyền dẫn |
Điều chế DS-SS (IEEE 802.11b), điều chế OFDM (IEEE 802.11 g / n) |
|
Phạm vi truyền |
Approx. 15m (49 ft.) |
|
Truyền Frequency (tần số trung tâm) |
Tần số: 2412-2462 MHz |
|
Phương thức kết nối |
Chế độ cơ sở hạ tầng *, Camera chế độ điểm truy cập, chế độ Ad hoc |
|
Bảo vệ |
Phương pháp thẩm định: hệ thống mở, WPA-PSK, WPA2-PSK |
|
Chức năng mạng |
||
Chuyển hình ảnh giữa máy ảnh |
Chuyển một hình ảnh, chuyển hình ảnh được lựa chọn, thay đổi kích thước hình ảnh chuyển |
|
Kết nối với điện thoại thông minh |
Xem / kiểm soát / nhận hình ảnh bằng cách sử dụng một điện thoại thông minh |
|
In từ Wi-Fi Máy in |
Hình ảnh được in có thể được gửi đến một máy in hỗ trợ Wi-Fi |
|
Gửi hình ảnh lên một Dịch vụ Web |
Hình ảnh trong máy ảnh hoặc liên kết đến hình ảnh có thể được gửi đến dịch vụ Web đã đăng ký |
|
Xem hình ảnh Sử dụng Media Player |
Hình ảnh có thể được xem bằng cách sử dụng một phương tiện truyền thông máy nghe nhạc tương thích DLNA |
|
Vật tư điện |
||
Pin |
Battery Pack LP-E12 |
|
Tuổi thọ pin (Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm CIPA) |
Approx. 255 bức ảnh ở 23 ° C / 73 ° F, xấp xỉ. 210 bức ảnh ở 0 ° C / 32 ° F |
|
Movie Shooting Time |
Approx. 1 hr. 45 min. ở 23 ° C / 73 ° F |
|
Kích thước và Trọng lượng |
||
Kích thước (W x H x D) |
Approx. 108 x 66.6 x 35.0mm / 4,25 x 2,62 x 1.38in. |
|
Cân nặng |
Approx. 301g / 10,6 oz. (Hướng dẫn CIPA: Body + pin + Card), |
- Giảm đến 23,000,000 vnđTrả góp
Máy Ảnh Canon EOS R Body + RF28-70mm F2 L USM
115,000,000 đ 138,000,000 đMua hàng - Giảm đến 3,010,000 vnđTrả góp
Máy Ảnh Canon EOS M6 Mark II Kit EF-M15-45mm F3.5-6.3 IS STM/ Bạc
24,990,000 đ 28,000,000 đMua hàng - Giảm đến 2,010,000 vnđTrả góp
Máy Ảnh Canon EOS M6 Mark II Body/ Đen
22,990,000 đ 25,000,000 đMua hàng
Nhấn số để gọi ngay
THƯƠNG HIỆU
NGÀNH HÀNG LIÊN QUAN
Sản phẩm nổi bật
Tin tức mới nhất
- Đặt Hàng Hôm Nay, Nhận Ngay Ưu Đãi - Microphone RØDE Wireless GO II
- Đón Tết Rộn Ràng Nhận Lì Xì Ngập Tràn
- Tết Sum Vầy, Đong Đầy Khoảnh Khắc
- Cần Lưu Ý Gì Khi Chọn Mua Máy Tính Cho Học Sinh, Sinh Viên Để Học Trực Tuyến?
- Dự định trong tầm tay, sống thêm vui mỗi ngày
- Mừng Ngày Hồ Chí Minh Trở Lại, Tưng Bừng Khuyến Mãi
- Đón hè sôi động cùng Sony Alpha
- Quay, Live Cực Đã - Tránh Dịch Tại Gia
- Phụ Kiện Máy Ảnh, Máy Quay - Rinh Ngay Kẻo Lỡ
- Tham Dự Online Workshop, Nhận Ưu Đãi Từ Sony Alpha
- Xem các tin khác ►
MÁY ẢNH CANON EOS M10 KIT EF-M15-45 (ĐEN)
Link SP: https://binhminhdigital.com/tim-kiem.html?k=M10+KIT+EF-M15-45&c=0
Anh có thể để lại sđt hoặc LH 0902.797.066 - 0977.792.989 nhân viên bên em tư vấn cụ thể đến anh!
MÁY ẢNH CANON EOS M10 KIT EF-M15-45
https://binhminhdigital.com/may-anh-canon-eos-m10-kit-efm1545-den.html
Để 1 đến 2 hôm em từ yên bái xuong hà nội mua ạ... Canon eos m10 ạ