- Không có sản phẩm nào
- T2-T6: 8h15 - 17h15 - T7-CN: 8h15-16h15
- Liên hệ: 0938.338.315 - 0909858266
Dàn Âm Thanh Sony Hifi SHAKE-X7D
Mã sản phẩm | D01010010 |
Số lượng | 100 sản phẩm |
Giá Bán | Liên hệ(Đã có VAT) |
Thương hiệu | Sony |
Bảo Hành | 12 tháng |
Màu sắc | |
Bình chọn |
Dàn Âm Thanh Sony Hifi SHAKE-X7D
Description: Bình Minh Digital
Written by: Bình Minh
Rating: 5
out of 5
|
Bass mạnh mẽ, trong trẻo kết hợp công suất cực đại 3800W khiến dàn âm thanh Sony Hifi Shake-X7D trở thành hệ thống cực kỳ lý tưởng, phục vụ tối ưu cho nhu cầu thỏa mãn thính giác dù trong bất cứ điều kiện nào.
Âm Bass trong trẻo
Được trang bị với 2 loa woofer 38cm (15”) và Sound Pressure Horn, dàn âm thanh Sony Hifi Shake-X7D cung cấp những âm Bass mạnh mẽ nhưng không kém phần trong trẻo và quyến rũ, giúp người nghe hòa mình vào những bài hát yêu thích. Đặc biệt, hiệu ứng đèn Led nhấp nháy theo điệu nhạc mang tới phong cách chuyên nghiệp như một câu lạc bộ âm nhạc thực thụ. Đồng thời, đây là loại loa được Sony thiết kế dành cho những âm Bass lớn có khả năng tùy chỉnh âm lượng dễ dàng như ý.
Tiết kiệm điện năng
Thiết kế đặc biệt cấu trúc loa Sound Pressure Horn giúp tạo áp lực âm thanh lớn hơn ở đầu ra với điện năng tiêu thụ thấp hơn - cho hiệu quả với cả âm thanh và môi trường.
- Dàn Âm Thanh DVD 5.1 Sony DAV-TZ140
- Dàn âm thanh Sony
- Thiết bị âm thanh Sony
- Mua trả góp máy ảnh tại Bình Minh Digital
Công nghệ tăng cường âm thanh
Nhờ vào DSEE – công nghệ tăng cường âm thanh kỹ thuật số mà những dải tần cao và thấp bị mất trong quá trình nén tín hiệu âm thanh sẽ được phục hồi nguyên vẹn, góp phần nâng cao chất lượng.
Kết nối linh động
Chỉ cần một chiếc smartphone, bạn có thể kết nối với dàn âm thanh Sony Hifi Shake-X7D và mở ra thế giới giải trí vô cùng rộng lớn với những điều chỉnh dễ dàng, nhanh chóng.
TÍNH NĂNG CHUNG
Dòng sản phẩm/Chủng loại sản phẩm | HOME AUDIO SYSTEM |
---|---|
Số lượng thùng Carton | 2 |
Nguồn yêu cầu | AC120V-240V, 50/60Hz |
Màu tấm đậy trước loa | Màu Đen |
Màu lưới loa | Màu Đen |
Màu thân máy chính | Màu Đen |
Màu điều khiển | Màu Đen |
Màu vỏ loa | Màu Đen |
Phụ kiện kèm theo | Dây AC, Antenna(s), Pin (AAA/Manganese), Điều khiển, Hướng dẫn hoạt động |
AUDIO POWER OUTPUT
RMS Total | 2400W |
---|
CHỨC NĂNG
CD | Có |
---|---|
DVD | Có |
USB1 | Có |
USB2 | Có |
FM | Có |
AM | Có |
Audio In1 | Có |
Audio In2 | Có |
Bluetooth | Có (iAP over BT) |
NGÕ VÀO VÀ XUẤT
Analog Audio Input(s) | 2 |
---|---|
Analog Audio Output(s) | 1 |
Composite Video Output(s) | 1 |
Cổng USB(s) | 2 |
Speaker Output (s) Front | 2 |
Microphone Input(s) | 2 (6φ) |
CÁC TÍNH NĂNG ÂM THANH
Bảng chỉnh âm | Nhạc |
---|---|
Chế độ Football | Có (OFF/ Narration ON/ Narration OFF) |
Video EQ | MOVIE/ GAME/ DRAMA/ NEWS |
Tính năng tăng cường tiếng Bass | Mega Bass |
Tăng cường âm thanh | DSEE(AUTO) |
Party chain | Có |
ÂM THANH VÒM
Dolby Digital | Có |
---|
SOUND ENTERTAINMENT
Flanger | Có |
---|---|
Isolator | Có |
Pan | Có (chỉ có bằng ứng dụng) |
Wah | Có (chỉ có bằng ứng dụng) |
Sampler | Có (Scratch and more) |
LIGHTING EFFECT
Speaker Light | Có (Multi color) |
---|---|
Illuminated keys | MEGA BASS/ BLUETOOTH |
KARAOKE
Vocal fader (Karaoke-PON) | Có (cho tất cả tính năng) |
---|---|
Phím điều khiển | Có (cho chức năng DVD & USB) |
Song Reservation | Có (cho chức năng DVD & USB) |
Scoring | Có (cho chức năng DVD & USB) |
Mic Volume | Có (cho tất cả tính năng) |
Echo | Có (cho tất cả tính năng) |
CÁC TÍNH NĂNG TIỆN DỤNG
Demo Mode | Có |
---|---|
Built in demo | Có |
Timer Play | CD/ USB/ Tuner |
Timer REC (source) | Bộ dò sóng |
Timer Sleep | Có (Cho tất cả tính năng) |
Hiển thị đồng hồ | Có |
NGUỒN
Chế độ chờ tự động | Có |
---|
NGUỒN TIÊU THỤ
Nguồn tiêu thụ (khi hoạt động) | 375W |
---|---|
Nguồn tiêu thụ (chế độ chờ) | 0.5W |
CÁC TÍNH NĂNG HIỂN THỊ
Ngôn ngữ hiển thị (Hiển thị chính) | Tiếng Anh |
---|---|
Ngôn ngữ hiển thị (Hiển thị trên màn hình) | Tiếng Anh/ Tiếng Trung (Chính thống)/ Tiếng Trung (Giản thể)/ Thái |
Ngôn ngữ thiết lập lần đầu (Hiển thị trên màn hình) | Tiếng Anh |
THIẾT LẬP VIDEO
Aspect ratio | 16:9/4:3(LETTER BOX)/4:3(PANSCAN) |
---|---|
Aspect ratio; Thiết lặp lần đầu | 16:09 |
NFC
Kết nối Bluetooth | Có |
---|
BLUETOOTH
AAC | Có |
---|---|
A2DP(SINK) | Có |
AVRCP | Có (Ver1.5) |
SPP | Có |
ỨNG DỤNG
Ứng dụng | Có (SongPal & Fiestable) |
---|
CÁC TÍNH NĂNG BẮT SÓNG ĐÀI
Băng tần | FM/AM |
---|---|
RDS | Có |
Antenna rời | Có (75 ohm) |
Phạm vi bắt sóng (FM) | 87.5-108MHz/50KHz |
Phạm vi bắt sóng (AM) | 531kHz-1602kHz/9kHz step (initial setting) 530kHz-1610kHz/10kHz step |
Kênh ghi nhớ | FM20 / AM10 |
PHÁT DVD / SA-CD /VCD / CD
Loại khay | Khay 1 đĩa |
---|---|
Khóa khay đĩa | Có |
Khóa trẻ em | Có |
PHÁT ĐĨA ÂM THANH
CD | Có |
---|---|
CD-R | Có |
CD-RW | Có |
Đĩa 8cm (CD) | Có |
Đĩa 8cm (DVD) | Có |
PHÁT ĐĨA HÌNH ẢNH
DVD | Có |
---|---|
DVD+R | Có |
DVD-R | Có |
DVD+R DL | Có |
DVD+RW | Có |
DVD-RW (Video) | Có |
CÁC MÃ ĐỊNH DẠNG CHO ÂM THANH (PHÁT)
MP3 | Có |
---|
CÁC MÃ ĐỊNH DẠNG CHO HÌNH ẢNH (PHÁT)
Xvid | Có |
---|---|
Mpeg4 *Simple Profile | Có |
J-PEG | Có |
TÍNH NĂNG PHÁT LẠI
Chế độ phát (s) | Normal/ Shuffle/ Program/ Repeat |
---|---|
Resume | Có |
THÔNG TIN VĂN BẢN
Tên tập tin MP3 | Có |
---|---|
ID3Tag Ver. 1.1 | Có |
ID3Tag Ver. 2.0 | Có |
CÁC TÍNH NĂNG VIDEO
VCD | Có |
---|---|
Color System Format; Thiết lập ban đầu | NTSC/PAL ; PAL |
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU D/A
Âm thanh | 44.1kHz/24bit |
---|
CỔNG USB(S)
MP3 Encording Bit Rates | 128k/256k |
---|---|
Số thư mục tối đa | 300 |
Số bài hát tối đa | 2000 |
Indicator Type | Có |
USB MÃ HÓA CHO ÂM THANH (PHÁT)
Walkman | Có |
---|
USB ĐỊNH DẠNG MÃ HÓA CHO ÂM THANH (PHÁT)
MP3 | Có |
---|---|
WMA | Có |
AAC | Có |
USB ĐỊNH DẠNG MÃ HÓA CHO HÌNH ẢNH (PHÁT)
Xvid | Có |
---|---|
MPEG4 (simple profile) | Có |
JPEG | Có |
USB ĐỊNH DẠNG MÃ HÓA CHO ÂM THANH (GHI)
MP3 | Có |
---|
CÁC TÍNH NĂNG PHÁT USB
Chế độ phát (s) | Normal(ALL USB/1 USB/1 FOLDER)/Shuffle(ALL USB/1 USB/1 FOLDER)/Program/Repeat |
---|---|
Resume | Có |
CÁC TÍNH NĂNG GHI USB
Chế độ ghi (s) | Normal (1 DISC / 1 FOLDER)/Program/REC 1 (1 Track) |
---|
USB THÔNG TIN VĂN BẢN
Tên tập tin MP3 | Có |
---|---|
ID3Tag Ver. 1.1 | Có |
ID3Tag Ver. 2.0 | Có |
NGUỒN GHI USB
CD | Có |
---|---|
MP3CD | Có |
Bộ dò sóng | Có |
Audio Line IN (Analog) | Có |
Qua ngõ cắm USB | Có |
TỐC ĐỘ GHI USB
CD | x3 (Xấp xỉ) |
---|---|
MP3CD | x20(MAX) |
Bộ dò sóng | x1 |
Audio Line IN (Analog) | x1 |
CÁC TÍNH NĂNG BIÊN TẬP USB
Xóa | Có (chỉ cho USB2) |
---|
NGUỒN USB
Sạc | 1A |
---|
LOA FRONT
Số Model | SS-SHAKEX7 |
---|---|
Hệ thống | 3 chiều |
Số lượng | 2 |
Speaker Terminal | DIRECT WIRE |
Mức trở kháng | 8 ohms |
Áp suất âm | 87dB |
Sound pressure horn(BLH) | Có (New SPH) |
Kích cỡ loa Tweeter | 2.5cmx1(horn type) |
Kích cỡ loa trung | 15cmx1(Paper) |
Kích cỡ loa Woofer | 38cmx1(MRC) |
Độ dài dây | 2.5m |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Số Model | RMT-AM120U |
---|---|
Kích cỡ pin | AAA |
Loại pin | Mangan |
TRỌNG LƯỢNG VÀ KÍCH CỠ
Kích cỡ đầu phát chính (WxHxDmm)(Xấp xỉ.) | Xấp xỉ 455 × 165 × 330 mm |
---|---|
Trọng lượng đầu phát chính (kg)(Xấp xỉ.) | Xấp xỉ 6.3 kg |
Kích thước loa Front (WxHxDmm)(Xấp xỉ.) | Xấp xỉ 510 × 773 × 458 mm |
Trọng lượng loa Front (kg)(Xấp xỉ.) | Xấp xỉ 33.0 kg |
LưuLưuLưu
- Giảm đến 4,000,000 vnđTrả góp
Dàn Âm Thanh 3D Blu-ray 5.1 Sony BDV-N9200W
15,990,000 đ 19,990,000 đMua hàng
Nhấn số để gọi ngay
THƯƠNG HIỆU
NGÀNH HÀNG LIÊN QUAN
Sản phẩm nổi bật
Tin tức mới nhất
- Đặt Hàng Hôm Nay, Nhận Ngay Ưu Đãi - Microphone RØDE Wireless GO II
- Đón Tết Rộn Ràng Nhận Lì Xì Ngập Tràn
- Tết Sum Vầy, Đong Đầy Khoảnh Khắc
- Cần Lưu Ý Gì Khi Chọn Mua Máy Tính Cho Học Sinh, Sinh Viên Để Học Trực Tuyến?
- Dự định trong tầm tay, sống thêm vui mỗi ngày
- Mừng Ngày Hồ Chí Minh Trở Lại, Tưng Bừng Khuyến Mãi
- Đón hè sôi động cùng Sony Alpha
- Quay, Live Cực Đã - Tránh Dịch Tại Gia
- Phụ Kiện Máy Ảnh, Máy Quay - Rinh Ngay Kẻo Lỡ
- Tham Dự Online Workshop, Nhận Ưu Đãi Từ Sony Alpha
- Xem các tin khác ►